--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chủng loại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chủng loại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủng loại
+ noun
Genera and species (sinh vật)
Sort, kind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủng loại"
Những từ có chứa
"chủng loại"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
disorder
helter-skelter
troublous
denomination
volley
scorcher
confusion
rebellion
rejection
more...
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
chủng loại
:
Genera and species (sinh vật)
+
dệt kim
:
Hàng dệt kim